Sự khác nhau giữa inox 304 và inox 201 – Nên chọn loại nào...

Sự khác nhau giữa inox 304 và inox 201 – Nên chọn loại nào tốt hơn?

So sánh chi tiết inox 304 và inox 201 – khác nhau thế nào về thành phần, độ bền, khả năng chống gỉ và giá thành. Phương Anh Group giúp bạn chọn đúng vật liệu phù hợp.

1. Inox là gì?

Inox – hay còn gọi là thép không gỉ – là hợp kim của sắt (Fe) cùng nhiều nguyên tố khác giúp tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.

Các nguyên tố thường có trong inox gồm:

- Fe (Sắt) – nền chính của hợp kim.

- C (Carbon) – giúp tăng độ cứng.

- Cr (Crom) – tạo nên khả năng chống gỉ.

- Ni (Niken) – tăng độ dẻo và độ bền.

- Mn (Mangan) – tăng khả năng chịu va đập.

- Mo (Moypden) – cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.Tỷ lệ giữa các nguyên tố này chính là “bí mật” tạo nên sự khác biệt giữa các loại inox như inox 304, inox 201, inox 316...

2. Inox 304 là gì?

Inox 304 thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic – chứa khoảng 18% Crom và 8–10% Niken.
Nhờ hàm lượng Niken cao, inox 304 có:

- Khả năng chống ăn mòn và chống gỉ vượt trội, kể cả trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ hoặc muối biển.

- Độ dẻo và độ bền cao, dễ gia công, đánh bóng, hàn hoặc uốn.

- Bề mặt sáng bóng lâu dài, đảm bảo thẩm mỹ.

Inox 304- Inox Sao Phương Nam


Inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong:

- Ngành thực phẩm, thiết bị bếp công nghiệp.

- Y tế, hóa chất, dầu khí.

- Các công trình dân dụng, nội – ngoại thất cao cấp.

3. Inox 201 là gì?

Inox 201 cũng là thép không gỉ, nhưng chứa hàm lượng Niken thấp hơn (khoảng 4.5%)tỷ lệ Mangan cao hơn (7.1%).
Điều này giúp inox 201:

- Có giá thành thấp hơn do Niken là nguyên tố đắt đỏ.

- Cứng và bền cơ học tốt, tuy nhiên khả năng chống gỉ và chống ăn mòn thấp hơn inox 304.
 

Ống inox 201 (SUS304) - Thép Hùng Phát


Inox 201 phù hợp cho các sản phẩm trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước hoặc hóa chất – ví dụ: đồ trang trí, khung cửa, nội thất, tủ bếp trong nhà.

4. So sánh chi tiết giữa inox 304 và inox 201

 
Tiêu chí Inox 304 Inox 201
Giá thành Cao hơn (do chứa nhiều Niken) Thấp hơn đáng kể
Khả năng chống gỉ Rất tốt, bền trong môi trường ẩm, axit, muối  
Độ bền và tuổi thọ Dẻo, bền, khó bị nứt gãy Trung bình, dễ bị hoen ố ngoài trời
Tính thẩm mỹ  
Bề mặt sáng bóng lâu dài Dễ xỉn màu theo thời gian
Ứng dụng phù hợp Thiết bị y tế, bồn nước, đồ bếp cao cấp, công trình ngoài trời Nội thất, đồ gia dụng giá rẻ, vật liệu trang trí trong nhà

5. Nên chọn inox 304 hay inox 201?

Tùy mục đích sử dụng, bạn có thể chọn loại inox phù hợp:

- Nếu ưu tiên độ bền, khả năng chống gỉ, thẩm mỹ cao → Chọn inox 304.

- Nếu mục tiêu là tiết kiệm chi phí, dùng trong môi trường khô ráo, ít tác động → Inox 201 là lựa chọn hợp lý.
Phương Anh Group khuyến nghị: “Với các sản phẩm, công trình ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm, luôn ưu tiên inox 304 để đảm bảo tuổi thọ và chất lượng lâu dài.”

6. Một số loại inox phổ biến khác trên thị trường

- Inox 316: chống ăn mòn cực tốt, dùng trong ngành y tế, hóa chất, biển.

- Inox 430: nhóm Ferritic, giá rẻ, dễ gia công nhưng dễ gỉ hơn.

- Inox 410: dùng trong sản xuất dao kéo, có thể tôi luyện tăng cứng.

7. Kết luận

Sự khác nhau giữa inox 304 và inox 201 không chỉ nằm ở giá thành, mà còn là chất lượng, độ bền và khả năng chịu môi trường.
Nếu bạn đang tìm nguồn cung ứng inox đạt chuẩn, đa dạng chủng loại và có chính sách gia công theo yêu cầu, Phương Anh Group chính là lựa chọn đáng tin cậy – nơi kết hợp giữa chất lượng vật liệu và dịch vụ chuyên nghiệp.

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây