Thép không gỉ 304 (Inox 304) là gì? Thành phần, đặc tính và...

Thép không gỉ 304 (Inox 304) là gì? Thành phần, đặc tính và ứng dụng thực tế

1
1

Trong đời sống hàng ngày, bạn có thể đang sử dụng Inox 304 mà không hề để ý: từ bình giữ nhiệt, muỗng đũa, xoong nồi đến bàn ghế, thiết bị y tế hay cả những công trình kiến trúc hiện đại. Vậy thép không gỉ 304 là gì mà lại phổ biến đến thế?

Hãy cùng tìm hiểu thành phần, ưu điểm và ứng dụng của loại thép “quốc dân” này trong bài viết sau.

1. Thép không gỉ 304 là gì?

Inox 304 (SUS 304) là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, chứa tối thiểu 18% Crom (Cr) và khoảng 8–11% Niken (Ni). Nhờ thành phần này, thép 304 có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội.

Thành phần chi tiết của Inox 304 thường gồm:

- Sắt (Fe) – thành phần chính

- Cacbon (C) ~ 0,08%

- Crom (Cr): 17,5 – 20%

- Niken (Ni): 8 – 11%

- Mangan (Mn) < 2%

- Silic (Si) < 1%

- Phốt pho (P) < 0,045%

- Lưu huỳnh (S) < 0,03%
 

Thép không gỉ 304 - Inox Sao Phương Nam


Chính nhờ sự cân bằng giữa Crom và Niken, Inox 304 trở thành loại thép không gỉ phổ biến nhất thế giới, chiếm hơn 50% sản lượng toàn cầu.

2. Các biến thể phổ biến: Inox 304L và Inox 304H

- Inox 304L (Low Carbon): Hàm lượng C thấp, hạn chế hiện tượng ăn mòn ở mối hàn, phù hợp cho các kết cấu quan trọng.

- Inox 304H (High Carbon): Hàm lượng C cao hơn, giúp tăng độ bền, được ứng dụng ở môi trường nhiệt độ cao.

Cả hai loại đều tồn tại dưới dạng tấm, cuộn, ống thép không gỉ, nhưng Inox 304H ít sản xuất hơn do yêu cầu đặc thù.

3. Ưu điểm nổi bật của thép Inox 304

So với nhiều mác thép không gỉ khác, SUS 304 sở hữu loạt ưu điểm vượt trội:

3.1 Độ cứng cao

- Cứng và bền hơn nhiều hợp kim thông thường.

- Ứng dụng tốt trong sản xuất cơ khí, thiết bị công nghiệp, đồ gia dụng.

- Nhược điểm: độ cứng cao khiến quá trình cắt gọt, dát mỏng khó khăn hơn.

3.2 Độ dẻo và khả năng tạo hình tốt

- Dễ uốn, dát mỏng mà không cần nhiệt độ cao.

- Thích hợp gia công chi tiết phức tạp: phụ kiện xe, nội thất, đồ gia dụng.

3.3 Khả năng hóa bền rèn

- Khi bị mỏi vật liệu, Inox 304 có thể phục hồi tính chất cơ lý gần như ban đầu nhờ nhiệt luyện.

3.4 Chống ăn mòn vượt trội

- Chống gỉ tốt trong môi trường thường, hóa chất nhẹ và cả trong ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm.

- Dễ vệ sinh, giữ độ sáng bóng lâu dài.

3.5 Ổn định ở nhiệt độ cao

- Giữ sức bền cơ học và khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao.

- Thường dùng cho thiết bị công nghiệp, lò hơi, nhà máy hóa chất.

3.6 Từ tính thấp

- Ít bị hút nam châm, giảm rủi ro sai lệch khi sử dụng trong thiết bị điện tử hoặc máy móc chính xác.

4. Ứng dụng thực tế của Inox 304

Nhờ đặc tính đa dụng, Inox 304 có mặt trong hầu hết các lĩnh vực:

- Đời sống hàng ngày: xoong nồi, dao kéo, bình giữ nhiệt, bàn ghế, nội thất.

- Ngành công nghiệp thực phẩm & y tế: thiết bị chế biến, dây chuyền sản xuất, dụng cụ phẫu thuật.

- Xây dựng & kiến trúc: lan can, vách ngăn, mặt dựng tòa nhà.

- Công nghiệp nặng: đường ống, bồn chứa, thiết bị hóa chất, ngành dệt nhuộm, dầu khí.

Bạn cần biết)Thép không gỉ là gì? Inox 304 và inox 316 khác nhau ra sao?

5. Kết luận

Thép không gỉ 304 (Inox 304) không chỉ đơn thuần là một loại thép, mà là giải pháp toàn diện cho nhiều ngành công nghiệp và đời sống nhờ:

- Độ bền cao

- Khả năng chống ăn mòn tốt

- Dễ gia công, tạo hình

- An toàn và thân thiện với môi trường

Khi lựa chọn Inox 304, bạn cần xác định rõ nhu cầu: dùng cho gia dụng, công nghiệp hay môi trường đặc thù, để chọn đúng giữa 304, 304L hay 304H.

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây