Inox 340 là gì? Thành phần, đặc tính và ứng dụng thực tế

Inox 340 là gì? Thành phần, đặc tính và ứng dụng thực tế

Gần đây cái tên inox 340 cũng được nhiều người quan tâm. Vậy inox 340 là gì, có đặc điểm ra sao và liệu nó có thực sự vượt trội hơn so với inox 304 hay inox 316 quen thuộc? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ thành phần hóa học, đặc tính, ưu nhược điểm, ứng dụng thực tế cho đến giá inox 340 trên thị trường. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng lựa chọn được loại thép không gỉ phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.

Inox 340 là gì?

Inox 340 (hay còn gọi là thép không gỉ 340) là một loại thép Austenitic thuộc nhóm thép không gỉ cao cấp, được thiết kế để tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt trong những môi trường khắc nghiệt. So với inox 304 và inox 316 – hai mác thép phổ biến nhất hiện nay – inox 340 sở hữu hàm lượng Niken (Ni) và Crom (Cr) cao hơn, đồng thời có thể bổ sung thêm một số nguyên tố hợp kim khác nhằm tối ưu hiệu suất sử dụng.
 
inox 340 la gi

Thành phần hóa học tiêu biểu của inox 340:
 - Cr (Crom): ~ 18–20% → giúp tạo lớp màng oxit bảo vệ, tăng khả năng chống gỉ.
 - Ni (Niken): ~ 12–14% → gia tăng khả năng chống ăn mòn và tính dẻo.
 - Mo (Molypden): có thể được bổ sung (tùy loại) → cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối và hóa chất.
 - Mn, Si, C: tỷ lệ kiểm soát để tăng độ bền, độ cứng và khả năng gia công.

Nhờ sự kết hợp này, inox 340 không chỉ có độ bền cơ học cao mà còn chịu được môi trường hóa chất, nước muối, axit nhẹ – nơi mà inox 304 đôi khi chưa đáp ứng được. Đây cũng là lý do tại sao inox 340 thường được ứng dụng trong hóa chất, dầu khí, hàng hải và y tế.

Đặc tính nổi bật của inox 340

Khi tìm hiểu inox 340 là gì, nhiều người quan tâm đến những ưu điểm nổi bật của loại thép không gỉ này so với inox phổ thông. Dưới đây là những đặc tính đáng chú ý:
 
dac tinh inox 304

1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Nhờ hàm lượng Niken (Ni) và Crom (Cr) cao, inox 340 có khả năng chống oxy hóa và chống gỉ tốt hơn inox 304 trong hầu hết các môi trường, đặc biệt là khi tiếp xúc với muối, axit nhẹ và hóa chất.
2. Độ bền cơ học cao
Inox 340 có độ cứng và độ bền kéo lớn, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng, nơi yêu cầu vật liệu chịu lực và tuổi thọ lâu dài.
3. Chịu nhiệt tốt
Khả năng chịu nhiệt của inox 340 tốt hơn inox 304, có thể duy trì độ bền và độ ổn định ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành năng lượng, lò công nghiệp.
4. Dễ gia công và hàn
Tương tự các mác inox Austenitic khác, inox 340 có tính dẻo tốt, dễ cán, uốn, dập, hàn hoặc gia công cơ khí mà không bị nứt gãy.
5. Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao
Inox 340 có thể được đánh bóng để tạo độ sáng gương, thích hợp cho cả công nghiệp lẫn trang trí.

Ưu điểm và nhược điểm của inox 340

Giống như các loại thép không gỉ khác, inox 340 có những điểm mạnh và hạn chế riêng. Hiểu rõ ưu – nhược điểm giúp người dùng dễ dàng đánh giá liệu inox 340 có phù hợp với nhu cầu sử dụng hay không.
 
uu nhuoc diem inox 340

Ưu điểm của inox 340

 - Khả năng chống ăn mòn vượt trội: nhờ hàm lượng Niken và Crom cao, inox 340 chịu được môi trường ẩm, muối, hóa chất loãng tốt hơn inox 304.
 - Độ bền cơ học cao: chịu lực, chịu va đập tốt, thích hợp cho kết cấu và chi tiết máy.
 - Chịu nhiệt tốt: không bị oxy hóa nhanh ở nhiệt độ cao, phù hợp cho ứng dụng công nghiệp nhiệt.
 - Tính hàn và gia công tốt: dễ dàng hàn, cán, uốn, dập theo nhiều hình dạng.
 - Thẩm mỹ cao: bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng gương, giữ vẻ đẹp lâu dài.

Nhược điểm của inox 340

 - Giá thành cao: do chứa hàm lượng Niken lớn hơn inox 304, chi phí sản xuất cao hơn.
 - Chưa phổ biến rộng rãi: ít nhà cung cấp hơn so với inox 304 và inox 316, dẫn đến khó tìm nguồn hàng ổn định.
 - Ứng dụng giới hạn: chủ yếu trong công nghiệp nặng, chế tạo máy, môi trường đặc thù, ít được dùng trong gia dụng hoặc sản phẩm phổ thông.

Ứng dụng của inox 340 trong thực tế

Nhờ đặc tính chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt, inox 340 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng, đặc biệt là những môi trường khắc nghiệt mà inox 304 hay 316 đôi khi chưa đáp ứng đủ.
1. Ngành công nghiệp nặng
 - Dùng trong khai thác dầu khí, hóa chất, năng lượng.
 - Ứng dụng trong chế tạo đường ống, bồn chứa, van, phụ kiện công nghiệp chịu hóa chất.
2. Ngành hàng hải và môi trường muối
 - Sản xuất chi tiết tàu biển, container vận chuyển, thiết bị ngoài khơi.
 - Đặc biệt bền trong môi trường nước biển, muối, độ ẩm cao.
3. Ngành thực phẩm và y tế
 - Chế tạo máy móc chế biến thực phẩm, thiết bị y tế cần độ an toàn và vệ sinh cao.
 - Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về chống gỉ và an toàn sức khỏe.
4. Ngành xây dựng và kiến trúc cao cấp
 - Làm kết cấu công trình, khung chịu lực, lan can, vách ngăn, tấm ốp ngoại thất.
 - Đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài trong môi trường ngoài trời.
5. Ngành cơ khí chính xác
 - Ứng dụng trong sản xuất linh kiện công nghiệp, phụ tùng yêu cầu độ chính xác cao.
 - Thích hợp cho môi trường có áp suất và nhiệt độ biến đổi liên tục.

So sánh inox 340 với các loại inox khác

Để có cái nhìn rõ hơn về inox 340 là gì, chúng ta cần so sánh nó với các loại inox phổ biến khác như inox 304 và inox 316.

Tiêu chí

Inox 201/204

Inox 304

Inox 316

Inox 340

Niken (Ni)

1–3%

8–10%

10–14%

12–14%

Khả năng chống gỉ

Thấp – TB

Cao

Rất cao

Rất cao (cao hơn 304, tương đương/nhỉnh hơn 316)

Độ bền cơ học

Tốt

Rất tốt

Rất tốt

Xuất sắc

Giá thành

Rẻ nhất

Trung bình

Cao

Cao nhất

Ứng dụng phù hợp

Gia dụng giá rẻ

Gia dụng & công nghiệp nhẹ

Y tế, hàng hải, thực phẩm

Dầu khí, hóa chất, năng lượng, công nghiệp nặng

Giá inox 340 trên thị trường

Khi đã hiểu rõ inox 340 là gì cùng những đặc tính và ứng dụng thực tế, nhiều người quan tâm đến giá cả của loại thép không gỉ này. Trên thực tế, giá inox 340 thường cao hơn inox 304 và 316, bởi đây là dòng vật liệu cao cấp với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội.
 - Inox 340 dạng tấm/cuộn: từ vài trăm nghìn đến hơn 1 triệu đồng/m² tùy độ dày.
 - Inox 340 dạng ống hộp, thanh đặc: tính theo kg, dao động từ 60.000 – 120.000 VNĐ/kg (có thể thay đổi theo thời điểm).
 - Gia công inox 340: chi phí phụ thuộc vào kỹ thuật, bề mặt (mài xước, đánh bóng gương, phủ màu PVD…).

Cách phân biệt inox 340 thật – giả

Do có giá trị cao và được sử dụng trong nhiều ngành quan trọng, inox 340 thường bị làm giả hoặc thay thế bằng các loại inox kém chất lượng như inox 304, 201. Để tránh mua nhầm, bạn có thể tham khảo các cách nhận biết sau:
 - Inox 340 chính hãng luôn đi kèm chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ).
 - Khi mua số lượng lớn, doanh nghiệp nên yêu cầu giấy tờ đầy đủ từ nhà cung cấp.
 - Inox 340 có bề mặt sáng bóng, ánh gương hơn so với inox 201 hoặc 304.
 - Khó bị xỉn màu, ít có hiện tượng loang ố sau thời gian ngắn sử dụng.
 - Inox 340 thuộc nhóm Austenitic nên ít hoặc hầu như không hút nam châm.
 - Nếu vật liệu hút mạnh nam châm, khả năng cao đó là inox 201 hoặc loại thép mạ giả inox.
 - Ngâm thử mẫu inox trong dung dịch muối hoặc axit loãng vài ngày.
 - Inox 340 thật vẫn giữ được bề mặt sáng, trong khi inox giả sẽ bị ố vàng hoặc gỉ sét.
 - Giá inox 340 thường cao hơn inox 304, 201. Nếu giá bán quá rẻ so với thị trường, bạn nên cẩn trọng vì dễ gặp hàng giả, hàng kém chất lượng.
Qua bài viết, chúng ta đã hiểu rõ inox 340 là gì, cũng như những đặc tính nổi bật. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt và tính thẩm mỹ ấn tượng, inox 340 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm, từ hóa chất, năng lượng, hàng hải cho đến thực phẩm và y tế.
Tuy nhiên, do là dòng inox cao cấp, inox 340 thường có giá thành cao hơn so với inox 304 hay inox 316. Vì vậy, để tránh rủi ro khi mua hàng, bạn nên chọn nhà cung cấp uy tín, kiểm tra kỹ CO, CQ và so sánh giá trước khi đầu tư.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây